Giọt chất lỏng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Giọt chất lỏng là khối chất lỏng nhỏ tách rời khối lỏng chính, tồn tại nhờ cân bằng sức căng bề mặt, chênh áp suất và trọng lực, thường có hình cầu hay elip. Kích thước giọt từ micromet đến milimet phản ánh đặc tính vật liệu và điều kiện môi trường, ứng dụng trong nghiên cứu vi lỏng, phun sương, xét nghiệm y sinh và mô hình khí tượng.

Tóm tắt

Giọt chất lỏng (droplet) là thể tích chất lỏng nhỏ tách rời bề mặt chính, hình thành do cân bằng giữa sức căng bề mặt, áp suất bên trong và trọng lực; kích thước phổ biến từ micromet đến milimet. Giọt phản ánh đặc tính vật liệu, điều kiện môi trường và lực tác động, đóng vai trò then chốt trong các quá trình như ngưng tụ, phun sương, truyền nhiệt và phản ứng hóa học. Giọt có hình dạng gần cầu khi kích thước nhỏ, chuyển dần sang dạng elip hoặc giọt dẹt khi lực trọng trường hoặc lực cắt chiếm ưu thế. Hiểu rõ cấu trúc, động lực học và tương tác giọt–bề mặt mở ra ứng dụng đa dạng trong y sinh, công nghiệp hóa chất, năng lượng và môi trường [NIST].

Giọt chất lỏng được mô tả toán học bởi phương trình Young–Laplace: ΔP=σ(1R1+1R2)\Delta P = \sigma\bigl(\frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2}\bigr), trong đó ΔP là chênh áp suất trong–ngoài giọt, σ là sức căng bề mặt, R₁ và R₂ là bán kính cong chính. Khi kích thước giọt nhỏ, lực sức căng bề mặt chi phối, giúp giọt ổn định hình cầu; ngược lại, giọt lớn chịu ảnh hưởng của trọng lực, dễ biến dạng và rơi rụng. Nghiên cứu giọt bao gồm khía cạnh hình học, cơ học, nhiệt động học và truyền khối, sử dụng kỹ thuật quan sát tốc độ cao, đo lực vi mô và mô hình hóa số học để giải quyết các bài toán thực tiễn.

Định nghĩa giọt chất lỏng

Giọt chất lỏng (liquid droplet) là khối chất lỏng nhỏ rời khỏi thể tích chính, tồn tại độc lập nhờ nội lực bề mặt. Đường viền giọt do sự cân bằng giữa sức căng bề mặt (σ), áp suất bên trong (P_in) và áp suất bên ngoài (P_out) tạo nên hình cầu khi σ lớn so với ρgL (với ρ mật độ chất lỏng, g gia tốc trọng trường, L kích thước giọt).

Phạm vi kích thước giọt rất rộng, từ giọt khí dung kích thước nm trong aerosol, đến giọt mưa 1–5 mm trên bầu trời. Giọt trong các hệ vi lỏng (microfluidic) có kích thước ~10–100 µm, dùng để phản ứng hóa học, xét nghiệm sinh học. Giọt nhiên liệu trong buồng đốt động cơ ô tô dao động 10–50 µm, quyết định hiệu suất đốt cháy và phát thải.

Biên dạng giọt được mô tả qua bán kính cong chính R₁, R₂ và góc tiếp xúc θ trên bề mặt rắn. Góc tiếp xúc cho biết tính ướt bề mặt theo định nghĩa:cosθ=σSVσSLσLV\cos\theta = \frac{\sigma_{SV} - \sigma_{SL}}{\sigma_{LV}}, với σ_SV, σ_SL, σ_LV lần lượt là sức căng giao diện rắn–không khí, rắn–lỏng, lỏng–không khí [IUPAC]. Góc tiếp xúc thấp (θ < 90°) cho thấy bề mặt ưa ướt, giọt lan rộng; ngược lại (θ > 90°) giọt dễ trượt hoặc rơi.

Cơ chế hình thành

Giọt hình thành khi chất lỏng tách khỏi thể tích ban đầu hoặc ngưng tụ từ pha hơi. Ba cơ chế điển hình:

  • Ngưng tụ trên hạt nhân: Hơi bão hòa gặp hạt nhân ngưng tụ (hạt bụi, ion), tạo giọt ban đầu ~1–10 nm, sau đó kết tụ để phát triển đến kích thước ổn định.
  • Tách giọt tại phun sương: Dòng chất lỏng qua vòi hoặc lưới tia cao áp chia thành sợi mảnh rồi đứt đoạn thành giọt do dao động Rayleigh–Plateau, kích thước ~dòng/ π.
  • Rơi giọt do trọng lực: Giọt hình thành ở đầu nhỏ giọt (nozzle), đầu tiên bám vào thành vòi, khi lực trọng trường vượt quá lực giữ bám (σ×chu vi), giọt rơi.

Trong phun sương công nghiệp, áp suất, đường kính vòi và tính lưu biến của chất lỏng (độ nhớt μ, độ đàn hồi) điều khiển phổ kích thước giọt. Hạ nhiệt độ hoặc thay đổi thành phần dung môi cũng ảnh hưởng lực sức căng và số lượng giọt tách ra.

Cơ chếYếu tố chi phốiKích thước điển hình
Ngưng tụĐộ bão hòa hơi, hạt nhân1–100 µm
Rayleigh–PlateauĐường kính vòi, áp suất10–200 µm
Rơi tại vòiChất căng, chu vi vòi100–1000 µm

Tính chất bề mặt và sức căng bề mặt

Sức căng bề mặt σ biểu thị năng lượng bề mặt đơn vị chiều dài, phát sinh do lực liên kết giữa phân tử chất lỏng và phân tử bên ngoài. Đơn vị N/m, ví dụ nước tinh khiết σ ≈ 0,072 N/m ở 20 °C. Sức căng bề mặt giảm khi thêm chất hoạt động bề mặt (surfactant), giúp giọt nhỏ và phân bố đều hơn.

Hệ số ướt (góc tiếp xúc) θ đo độ tương tác giọt–bề mặt. Thông số này xác định khả năng lan tràn hoặc lăn trượt của giọt trên bề mặt rắn, ảnh hưởng đến công nghệ phủ phim, thiết bị vi lỏng và bề mặt siêu chống thấm (superhydrophobic). Bề mặt siêu chống thấm có θ > 150°, giọt gần như tròn hoàn hảo và dễ lăn.

  • Ảnh hưởng nhiệt độ: Nhiệt độ tăng làm giảm σ, khiến giọt dễ lan rộng và bốc hơi nhanh hơn.
  • Chất hoạt động bề mặt: Giảm σ và θ, dùng trong sơn, chất tẩy rửa, phun thuốc trừ sâu để phân bố giọt đồng đều.
  • Độ pH và ion: Ion hóa nhóm chức trên bề mặt chất lỏng có thể làm thay đổi σ, quan trọng trong quy trình tạo giọt siêu âm.

Động lực học giọt rơi và va chạm

Giọt rơi tự do dưới tác dụng của trọng lực và lực cản không khí. Ban đầu, gia tốc giọt gần bằng gia tốc trọng trường g, nhưng khi vận tốc tăng, lực cản (Fd) tỷ lệ với bình phương vận tốc (v2) làm giọt đạt vận tốc bão hòa vt, thỏa mãn Fg = Fd. Vận tốc bão hòa phụ thuộc mật độ chất lỏng (ρ), tiết diện giọt (A) và hệ số cản (Cd) theo công thức Fd=12Cdρ ⁣airAv2F_d = \tfrac12 C_d \rho_{\!air} A v^2.

Trong va chạm với bề mặt rắn hoặc giọt khác, quá trình biến dạng nhanh gây ra màng mỏng, tia văng và giọt con. Phân loại va chạm theo số Weber (We) và số Reynolds (Re) giúp dự đoán kết quả: vỡ giọt, dẹt tiếp xúc hoặc bắn văng. Khi We thấp (<10), giọt chỉ dẹt nhẹ trên bề mặt; We trung bình (10–100) gây hình thành màng và bọt; We cao (>100) dẫn đến vỡ giọt và bắn thành nhiều giọt con.

Hiện tượngSố WeSố ReKết quả
Dẹt tiếp xúc<10AnyHình thành đĩa mỏng
Màng giọt10–100>1000Màng và bọt
Vỡ giọt>100>2000Phun giọt con

Đối với va chạm giọt–giọt, hai giọt sát gần sẽ hợp nhất nếu lực sức căng đủ lớn để vượt qua áp suất Bernoulli giữa hai cạnh tiếp xúc. Quá trình này gồm ba giai đoạn: tiếp xúc sơ khởi, tạo cầu nối chất lỏng và tái cấu trúc thành giọt đơn ổn định.

Kỹ thuật đo và quan sát

Máy ảnh tốc độ cao (high-speed camera) với tốc độ >10,000 khung hình/giây cho phép quan sát biến dạng giọt trong micro-giây. Kính hiển vi quang học kết hợp hệ thống chiếu sáng LED ngược để ghi lại cạnh giọt với độ phân giải <1 µm.

Tensiometry đo sức căng bề mặt qua hai phương pháp phổ biến: vòng du Noüy và đĩa Wilhelmy. Cả hai phương pháp xác định lực kéo lên khi vòng hoặc đĩa tiếp xúc và tách ra khỏi bề mặt giọt hoặc màng mỏng, cung cấp giá trị σ với độ sai số <0.1 mN/m.

  • Ròng rọc du Noüy: Xoay vòng kim loại, đo lực cần thiết nâng vòng lên khỏi bề mặt.
  • Đĩa Wilhelmy: Đĩa phẳng thẳng đứng, đo lực mao dẫn khi đặt và kéo lên.

Công nghệ microfluidics sử dụng các kênh vi mô và van điều khiển để tạo giọt chuẩn kích thước cố định (CV < 2%). Laser diffraction và dynamic light scattering (DLS) đo phân bố đường kính giọt trong dịch lỏng và aerosol với phạm vi 0.1–100 µm.

Ứng dụng trong công nghiệp và khoa học

Trong công nghiệp ô tô và hàng không, phun nhiên liệu dạng giọt mịn (10–20 µm) tối ưu hóa quá trình cháy, giảm phát thải khí độc. Công nghệ này còn áp dụng cho phun sương khử trùng, phun thuốc trừ sâu nông nghiệp và công nghệ sấy (spray drying) tạo hạt bột mịn từ dung dịch hoặc huyền phù.

Giọt vi lỏng (digital droplet) trong microfluidics mở ra nền tảng xét nghiệm y sinh: PCR một giọt, xét nghiệm tế bào đơn và vi sinh giọt. Mỗi giọt trở thành buồng phản ứng độc lập, giảm nhiễm chéo và tăng độ nhạy phát hiện, ví dụ SARS-CoV-2 digital PCR [ACS].

  • Spray drying: Sản xuất bột dược phẩm, thực phẩm chức năng.
  • Fuel injection: Tối ưu hiệu suất động cơ, giảm tiêu hao nhiên liệu.
  • Microreactors: Tổng hợp hóa học liên tục trong giọt.

Trong nghiên cứu môi trường, đo tích tụ giọt mưa giúp đánh giá rửa trôi ô nhiễm, phân tích thành phần kim loại nặng và hạt vi nhựa. Aerosol y tế sử dụng giọt <5 µm cho hít khí dung, đưa thuốc vào phổi sâu hiệu quả hơn so với dạng hít viên.

Mô hình hóa và tính toán giọt

Phần tử hữu hạn (FEM) và giả lập thể tích chất lỏng (VOF) trên nền tảng CFD (computational fluid dynamics) mô phỏng biến dạng giọt, va chạm và bốc hơi. Mô hình Navier–Stokes gắn với giao diện chất lỏng–không khí giải bằng phương pháp level-set hoặc phase-field.

Tỷ số quan trọng trong tính toán bao gồm:

  • Re=ρvDμRe = \frac{\rho v D}{\mu} (tỷ số Reynolds: quán tính so với nhớt)
  • We=ρv2DσWe = \frac{\rho v^2 D}{\sigma} (tỷ số Weber: quán tính so với sức căng)
  • Bo=ρgD2σBo = \frac{\rho g D^2}{\sigma} (tỷ số Bond: trọng lực so với sức căng)

Tính toán ổn định giọt dựa trên Bo: khi Bo < 1, sức căng chi phối, giọt gần như cầu; Bo > 1, trọng lực làm giọt dẹt và chảy xuống bề mặt. Các bài toán bốc hơi giọt sử dụng mô hình Maxwell–Stefan cho truyền khối kết hợp cân bằng năng lượng bề mặt.

Ảnh hưởng môi trường và sinh thái

Giọt mưa đóng vai trò chính trong chu trình thủy văn, rửa trôi ô nhiễm bề mặt đất và mang chất dinh dưỡng xuống tầng đất. Quá trình ngưng tụ và kết tụ giọt aerosol ảnh hưởng đến hình thành mây, bức xạ mặt trời và biến đổi khí hậu.

Aerosol giọt nhỏ (<10 µm) duy trì lâu trong khí quyển, trở thành hạt nhân ngưng tụ mây và gây ảnh hưởng sức khỏe hô hấp khi đi sâu vào phổi. Đo phân bố kích thước giọt và thành phần hóa học giúp đánh giá rủi ro ô nhiễm không khí và xây dựng chính sách môi trường.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Electrowetting và dielectrowetting cho phép điều khiển vị trí, vận tốc và biến dạng giọt trên bề mặt thông qua điện áp. Hệ thống lab-on-a-chip tích hợp điện điều khiển giọt phục vụ xét nghiệm nhanh và cảm biến hóa chất.

Ứng dụng học máy trong phân tích video tốc độ cao tự động nhận diện hiện tượng vỡ và hợp nhất giọt, tối ưu hóa thiết kế buồng phun và bề mặt siêu chống thấm. Nghiên cứu hybrid giữa giọt và hạt nano giúp tạo hệ nhũ tương ổn định cho dược chất tan trong nước và dầu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giọt chất lỏng:

Thiết kế và chế tạo bộ phát động cuộn dây dịch chuyển cho thiết bị vòi phun tạo giọt chất lỏng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 91-96 - 2022
Bộ phát động cuộn dây dịch chuyển tuyến tính, hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ, được thử nghiệm để phát động kim phun của một thiết bị vòi phun tạo giọt chất lỏng. Lực cản tác động lên kim phun là một thông số quan trọng trong thiết kế bộ phát động (BPĐ) và được đo bằng thực nghiệm. Mô hình mô phỏng 2D của BPĐ được hiệu chỉnh kích thước dựa trên phương pháp phần tử hữu hạn để nâng cao lực phát...... hiện toàn bộ
#Truyền động điện từ tuyến tính #bộ phun chất lỏng #phần tử hữu hạn #giọt chất lỏng #tần số vận hành
Nghiên cứu hình dạng ổn định của giọt vi chất lỏng trong vi kênh thu hẹp hai pha
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 22-25 - 2024
Hệ thống vi lưu dựa trên giọt đang ngày càng phát triển và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành kỹ thuật phân tích và thí nghiệm. Việc nắm bắt được động lực học của giọt vi chất lỏng là vô cùng quan trọng để điều khiển và thao tác giọt chính xác, qua đó tối ưu hóa thiết kế và hiệu suất của thiết bị. Bài báo này nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố tỷ lệ độ nhớt (λ), tỷ lệ thu hẹp (C), và số ma...... hiện toàn bộ
#Động lực học giọt #vi kênh thu hẹp #hình dạng giọt #mô phỏng số #vi lưu dựa trên giọt
Ảnh hưởng của sự biến đổi tính chất vật lý đến quá trình bay hơi của giọt chất lỏng trong môi trường đối lứu nhiệt độ cao
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - 2016
Sự bay hơi của giọt chất lỏng trong dòng khí đối lưu có nhiều ứng dụng kỹ thuật trong đó có buồng cháy động cơ đốt trong. Xác định tốc độ bay hơi có ý nghĩa quan trọng trong việc dự đoán hiệu suất của trong buồng cháy động cơ. Đại lượng này không những phụ thuộc vào điều kiện làm việc của hệ thống mà còn phụ thuộc trực tiếp vào các thuộc tính vật lý của chất khí/lỏng mà các thuộc tính này là hàm s...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu thực nghiệm hình ảnh về giọt nước va chạm với màng chất lỏng và phân tích đặc điểm tiến hóa của giọt nước Dịch bởi AI
Experimental and Computational Multiphase Flow - Tập 4 - Trang 212-220 - 2020
Các đặc điểm tiến hóa của các giọt nước va chạm với bề mặt tường ẩm là rất quan trọng cho hiệu suất của thiết bị tách hơi-nước trong nhà máy điện hạt nhân. Khi các giọt nước va chạm với màng chất lỏng với các vận tốc khác nhau, nhiều hiện tượng đa dạng sẽ xảy ra. Các đặc điểm va chạm của giọt nước với bề mặt tường trong quá trình chuyển động được nghiên cứu thực nghiệm. Trong thí nghiệm, camera tố...... hiện toàn bộ
#giọt nước #va chạm #màng chất lỏng #hiện tượng vương miện #năng lượng động học #máy tách hơi-nước
Những giọt chất lỏng sau liệu pháp xạ trị Dịch bởi AI
HNO - Tập 59 - Trang 115-117 - 2010
Hội chứng chảy nước miếng vừa là một rối loạn kiểm soát nước bọt trong miệng, vừa là một rối loạn của động học vùng miệng và mặt, nhưng trên hết, nó còn là một sự kỳ thị xã hội với những người bị ảnh hưởng. Bài viết báo cáo về một bệnh nhân mắc ung thư hầu họng, trong đó tình trạng chảy nước miếng đã trở nên nghiêm trọng hơn sau liệu pháp xạ trị chính, mặc dù bức xạ các tuyến nước bọt được coi là ...... hiện toàn bộ
#chảy nước miếng #liệu pháp xạ trị #Botulinum toxin #ung thư hầu họng #kiểm soát nước bọt
Nghiên cứu về sự tác động của giọt chất lỏng khác nhau lên một lớp màng lỏng Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 5 - Trang 62-66 - 2008
Hiểu biết về động học của giọt cung cấp cơ sở để dự đoán sự giảm áp suất, giữ lại chất lỏng và phân bố chất ức chế ăn mòn trong dòng chảy đa pha. Kích thước giọt và sự phân bố của nó cũng xác định hiệu suất tách biệt giữa các pha khác nhau. Các quan sát thực nghiệm đã được thực hiện cho sự va chạm của giọt với các chất lỏng, kích thước giọt và tốc độ khác nhau, cũng như độ dày phim. Các ranh giới ...... hiện toàn bộ
#động học giọt #dòng chảy đa pha #giảm áp suất #phân bố chất ức chế ăn mòn #kích thước giọt #hiệu suất tách biệt #ranh giới chuyển tiếp
Sự dẫn truyền chất lỏng trong quá trình sủi bọt Dịch bởi AI
Theoretical Foundations of Chemical Engineering - Tập 40 - Trang 405-410 - 2006
Bài báo xem xét động lực học chất lỏng khi một khí được sủi qua lớp chất lỏng trong các chế độ không bị bùng phát và có bùng phát, cùng với sự hình thành của các vết nước và giọt chất lỏng.
#động lực học chất lỏng #sủi bọt #lớp chất lỏng #bùng phát #giọt chất lỏng
Dao động trục đối xứng của giọt chất lỏng hình trụ với đường tiếp xúc di động Dịch bởi AI
Journal of Applied Mechanics and Technical Physics - Tập 57 - Trang 1006-1015 - 2017
Nghiên cứu dao động cưỡng bức của một giọt chất lỏng không có độ nhớt được bao quanh bởi một chất lỏng khác và được giới hạn theo phương trục bởi các mặt phẳng cứng. Hệ thống chịu tác động của sự rung động mà lực của nó hướng song song với trục đối xứng của giọt. Tốc độ chuyển động của đường tiếp xúc tỷ lệ thuận với độ lệch của góc tiếp xúc so với giá trị mà tại đó giọt đạt được trạng thái ổn định...... hiện toàn bộ
#dao động trục đối xứng #giọt chất lỏng #đường tiếp xúc di động #dao động tuyến tính #dao động phi tuyến tính #cộng hưởng
Kích thước của các giọt “phụ” khi chất lỏng bị tạo sương bằng đĩa quay Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 - Trang 791-795 - 1969
Chúng tôi điều tra chế độ “thứ hai” của quá trình tạo sương chất lỏng bằng cách sử dụng một đĩa quay, với chế độ này được đặc trưng bởi sự hình thành các giọt có kích thước đồng nhất. Chính hiện tượng này là điều mà các nhà kỹ thuật quan tâm trong các quy trình kỹ thuật. Các công thức phù hợp cho các phép tính thực tiễn được đề xuất.
#tạo sương #giọt phụ #đĩa quay #kích thước giọt #quy trình kỹ thuật
Lý thuyết lớp biên được sửa đổi để phân tích dao động biên độ hữu hạn của giọt chất lỏng nhớt mang điện Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 53 - Trang 1012-1021 - 2008
Các khái niệm hiện có về lớp biên phát sinh gần bề mặt tự do của một chất lỏng nhớt, liên quan đến chuyển động tuần hoàn của nó, đã được xem xét lại với mục đích tính toán dao động tuyến tính biên độ hữu hạn của một giọt chất lỏng nhớt mang điện. Các phương trình bổ sung cho lý thuyết lớp biên được đưa ra cho vùng lân cận của bề mặt cầu tự do dao động của giọt. Một giải pháp phân tích cho những ph...... hiện toàn bộ
#lớp biên #dao động tuyến tính #chất lỏng nhớt #giọt chất lỏng mang điện #độ dày lớp biên
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2